Bảng giá cước vận tải quốc tế từ TSL
- seotsl6789
- 23 thg 3, 2024
- 3 phút đọc
Chủ đề về cước vận chuyển quốc tế là một trong những điểm nóng mà ngành logistics đang chú trọng đặc biệt, đặc biệt là sau những biến động trong thời gian gần đây. Hiểu rõ về cách tính cước này sẽ giúp các doanh nghiệp có khả năng kiểm soát tốt hơn các hoạt động giao thương quốc tế. Dưới đây là hướng dẫn cách tính giá cước vận tải quốc tế từ TSL.
Cước vận tải quốc tế là gì?
Cước vận tải quốc tế đại diện cho chi phí mà cá nhân hoặc doanh nghiệp phải chi trả khi có nhu cầu vận chuyển hàng hóa từ một quốc gia sang quốc gia khác hoặc ngược lại. Các bên thường thỏa thuận chi tiết về mức cước trong hợp đồng vận tải, được đồng ý bởi cả hai bên.

Cách tính giá cước vận chuyển quốc tế thường được thực hiện dựa trên thỏa thuận giữa các bên. Thông thường, cước phí vận chuyển được xác định dựa trên biểu giá cước có sẵn. Hình thức thanh toán có thể là trả trước, trả sau hoặc theo đợt, phụ thuộc vào điều khoản trong hợp đồng.
Bảng giá cước vận tải quốc tế từ TSL
TSL là đối tác hàng đầu trong lĩnh vực vận chuyển quốc tế, cung cấp các dịch vụ toàn diện qua đường biển, hàng không và đường bộ. Chúng tôi cam kết đảm bảo tính bảo mật và an toàn cho hàng hóa được giao vận. Dịch vụ của TSL được tối ưu hóa để mang lại sự tiết kiệm về chi phí và thời gian cho khách hàng.

Hiện nay, TSL chuyên nhận vận chuyển hàng hóa giữa Trung Quốc và Việt Nam, cung cấp các giải pháp vận chuyển đa dạng và linh hoạt. Đơn giá cước vận chuyển quốc tế tại TSL đã được xác định như sau:
Với hàng nặng
Hàng 200 – 500kg: 9.000 VNĐ/kg
Hàng 500 – 2000kg: 8.000 VNĐ/kg
Hàng 2000 – 5000kg: 7.000 VNĐ/kg
Hàng trên 5000kg: Liên hệ TSL
Với hàng cồng kềnh
Hàng 2 – 5 khối: 1.500.000 VNĐ/khối
Hàng 5 – 10 khối: 1.400.000 VNĐ/khối
Hàng 10 – 20 khối: 1.300.000 VNĐ/khối
Hàng trên 20 khối: 1.200.000 VNĐ/khối
Một số hình thức vận tải quốc tế hiện nay
Có năm phương thức vận chuyển quốc tế phổ biến nhất bao gồm đường thủy, đường hàng không, đường bộ, đường sắt và đường ống.
Vận chuyển đường thủy: Bao gồm vận tải biển và thủy. Vận tải biển chiếm tới 80% lượng hàng hóa vận chuyển toàn cầu. Ưu điểm của phương thức này là giá cước thấp, khả năng vận chuyển lớn, chi phí đầu tư thấp và phù hợp với hầu hết các loại hàng hóa. Tuy nhiên, nhược điểm là tốc độ chậm và cần trung gian vận chuyển hàng vào kho.

Vận chuyển đường hàng không: Được ưu tiên hàng đầu cho hàng hóa xa xỉ, giá trị cao và hàng khẩn cấp. Ưu điểm của phương thức này là tốc độ nhanh, an toàn và chỉ cần chi phí xây dựng cảng hàng không. Tuy nhiên, giá cước cao và không phù hợp với hàng hóa giá trị thấp là nhược điểm.
Vận chuyển đường bộ: Phổ biến nhất nhưng hiếm khi được sử dụng trong vận chuyển quốc tế. Phù hợp với hàng hóa có khối lượng nhỏ đến trung bình và khoảng cách vận chuyển ngắn đến trung bình.
Vận chuyển đường sắt: Ưu điểm là khả năng vận chuyển lớn, tốc độ ổn định và giá cước thấp. Tuy nhiên, chi phí xây dựng đường cao và tính linh hoạt kém là nhược điểm.
Vận chuyển đường ống: Dành riêng cho chất lỏng như dầu, xăng, gas và hóa chất. Ưu điểm là tần suất vận chuyển liên tục và ít rủi ro. Tuy nhiên, chi phí đầu tư cao và tốc độ vận chuyển thấp.
コメント